Characters remaining: 500/500
Translation

comfort food

Academic
Friendly

Từ "comfort food" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "thức ăn an ủi". Đây một danh từ chỉ những món ăn đơn giản, dễ làm nhưng mang lại cảm giác hạnh phúc sự thoải mái. Thường thì, loại thức ăn này lượng đường tinh bột cao, khiến chúng ta nhớ đến những bữa ăn trong thời niên thiếu, đặc biệt những bữa ăn gia đình ấm cúng.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Comfort food loại thức ăn khiến người ta cảm thấy thoải mái, vui vẻ, thường liên quan đến ký ức đẹp trong quá khứ.
  • Đặc điểm: Thường những món ăn dễ làm, hương vị ngọt ngào hoặc giàu tinh bột, chẳng hạn như bánh ngọt, ống, hoặc các món chiên.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "When I'm feeling down, I like to eat macaroni and cheese because it's my favorite comfort food."
    • (Khi tôi cảm thấy buồn, tôi thích ăn phô mai đó món ăn an ủi yêu thích của tôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many people turn to comfort food during stressful times, as it evokes feelings of nostalgia and safety."
    • (Nhiều người tìm đến thức ăn an ủi trong những lúc căng thẳng, gợi nhớ đến cảm giác hoài niệm an toàn.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Comforting (adj): Tính từ miêu tả cảm giác an ủi.

    • dụ: "The soup was warm and comforting." (Súp thì ấm an ủi.)
  • Comfortably (adv): Trạng từ chỉ cảm giác thoải mái.

    • dụ: "I sat comfortably on the sofa while enjoying my comfort food." (Tôi ngồi thoải mái trên ghế sofa trong khi thưởng thức thức ăn an ủi của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nostalgic food: Thức ăn mang lại cảm giác hoài niệm.
  • Soul food: Thức ăn truyền thống thường liên quan đến văn hóa gia đình, mang lại sự thoải mái tương tự.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Food for thought": Thức ăn cho suy nghĩ, chỉ những điều đáng suy ngẫm.
  • "Have a taste for": Thích thú với một loại thức ăn nào đó.
    • dụ: "I have a taste for spicy comfort food." (Tôi thích những món ăn an ủi cay.)
Kết luận:

"Comfort food" không chỉ thức ăn còn một phần của ký ức cảm xúc.

Noun
  1. thức ăn được chuẩn bị đơn giản nhưng đem lại sự hạnh phúc, loại thức ăn điển hình với lượng đường lượng hyđat-cacbon cao gợi nhớ đến thời niên thiếu với những bữa ăn tại gia đình.

Comments and discussion on the word "comfort food"